Có 1 kết quả:

涉足 shè zú ㄕㄜˋ ㄗㄨˊ

1/1

shè zú ㄕㄜˋ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to set foot in
(2) to step into
(3) to become involved for the first time

Bình luận 0