Có 1 kết quả:
涉足 shè zú ㄕㄜˋ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set foot in
(2) to step into
(3) to become involved for the first time
(2) to step into
(3) to become involved for the first time
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0